|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nickel nurser
nickel+nurser![](img/dict/02C013DD.png) | ['nikl'nə:sə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng keo kiệt, anh chàng bủn xỉn |
/'nikl'nə:sə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng keo kiệt, anh chàng bủn xỉn
|
|
|
|